Có 2 kết quả:

觀眾 guān zhòng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ观众 guān zhòng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spectators
(2) audience
(3) visitors (to an exhibition etc)

Bình luận 0