Có 2 kết quả:
觀眾 guān zhòng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ • 观众 guān zhòng ㄍㄨㄢ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spectators
(2) audience
(3) visitors (to an exhibition etc)
(2) audience
(3) visitors (to an exhibition etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spectators
(2) audience
(3) visitors (to an exhibition etc)
(2) audience
(3) visitors (to an exhibition etc)
Bình luận 0